Có 2 kết quả:
抵足而卧 dǐ zú ér wò ㄉㄧˇ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄨㄛˋ • 抵足而臥 dǐ zú ér wò ㄉㄧˇ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to live and sleep together (idiom); fig. a close friendship
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. to live and sleep together (idiom); fig. a close friendship
Bình luận 0