Có 2 kết quả:

抵足而卧 dǐ zú ér wò ㄉㄧˇ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄨㄛˋ抵足而臥 dǐ zú ér wò ㄉㄧˇ ㄗㄨˊ ㄦˊ ㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. to live and sleep together (idiom); fig. a close friendship

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. to live and sleep together (idiom); fig. a close friendship

Bình luận 0